Các sản phẩm
Loại thẳng
Thanh cốt EPOXY GFRP
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho thanh Epoxy
Hạng mục
Tải trọng kéo (N)
Độ bền kéo (Mpa)
Mô đun đàn hồi (Gpa)
Trọng lượng đơn vị
150.0(g/m), Ø 9.53mm
Tải trọng kéo (N)
85,240
85,240
Độ bền kéo (Mpa)
1,195
1,195
Mô đun đàn hồi (Gpa)
≥ 50
≥ 50
Trọng lượng đơn vị
151.4(g/m), Ø 12.70mm
Tải trọng kéo (N)
149,000
149,000
Độ bền kéo (Mpa)
1,176
1,176
Mô đun đàn hồi (Gpa)
≥ 50
≥ 50
Trọng lượng đơn vị
394.9(g/m), Ø 15.90mm
Tải trọng kéo (N)
226,600
226,600
Độ bền kéo (Mpa)
1,141
1,141
Mô đun đàn hồi (Gpa)
≥ 50
≥ 50
Trọng lượng đơn vị
619.1(g/m), Ø 19.10mm
Tải trọng kéo (N)
303,700
303,700
Độ bền kéo (Mpa)
1,060
1,060
Mô đun đàn hồi (Gpa)
≥ 50
≥ 50
Trọng lượng đơn vị
815.2(g/m), Ø 22.20mm
Tải trọng kéo (N)
379,360
379,360
Độ bền kéo (Mpa)
980
980
Mô đun đàn hồi (Gpa)
≥ 50
≥ 50
Trọng lượng đơn vị
1,068.3(g/m), Ø 25.40mm
Tải trọng kéo (N)
466,160
466,160
Độ bền kéo (Mpa)
920
920
Mô đun đàn hồi (Gpa)
≥ 50
≥ 50
Trọng lượng đơn vị
1,347.8(g/m), Ø 28.60mm
Tải trọng kéo (N)
558,890
558,890
Độ bền kéo (Mpa)
870
870
Mô đun đàn hồi (Gpa)

